--

áy náy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áy náy

+ verb & adj  

  • (To feel) uneasy
    • áy náy vì không giúp được bố mẹ mình
      to feel uneasy for having not been able to help one's parents
Lượt xem: 842